Học từ vựng chưa phải là đủ để có thể đạt được số điểm tối đa trong Ielts, bởi vì bạn cần phải vận dụng những Idioms ở những ngữ cảnh nhất định thì bạn mới chứng tỏ được mình là người am hiểu và biết cách sử dụng từ ở trong mọi tình huống.
Hôm nay, mình lại tiếp tục chia sẻ với cả nhà về những thành ngữ thông dụng trong Ielts nha. Trong Ielts Speaking,thành ngữ là một trong những yếu tố quan trọng để nâng cao band điểm của bạn, do đó bạn cần phải vận dụng thật tốt những IDIOMS này để đạt số điểm ielts tối đa nhé.
Xem thêm bài viết ở đây:
MỘT SỐ LỖI SAI THƯỜNG GẶP TRONG LUYỆN THI IELTS
Các bước làm bài Reading IELTS hiệu quả
MỘT VÀI CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT TRONG TIẾNG ANH
-
One good turn deserves another:Ở hiền gặp lành
-
He who laughs today may weep tomorrow: Cười người chớ vội cười lâu. Cười người hôm trước hôm sau người cười.
-
Man proposes, God disposes: Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
-
A rolling stone gathers no moss: Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh/Trăm hay không bằng tay quen
-
A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
-
A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
-
Diligence is the mother of good fortune: Có công mài sắt có ngày nên kim
-
You scratch my back and i’ll scratch yours:Có qua có lại mới toại lòng nhau
-
Grasp all, lose all:Tham thì thâm
-
A blessing in disguise:Trong cái rủi có cái may
-
Where there’s life, there’s hope:Còn nước còn tát
-
Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
-
Necessity is the mother of invention:Cái khó ló cái khôn
-
One scabby sheep is enough to spoil the whole flock:Con sâu làm rầu nồi canh
-
Together we can change the world:Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
-
Send the fox to mind the geese:Giao trứng cho ác
-
As poor as a church mouse: Nghèo rớt mồng tơi
-
A bad begining makes a good ending:Đầu xuôi, đuôi lọt
-
There’s no smoke without fire:Không có lửa sao có khói
-
Love me, love my dog:Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng
-
It is the first step that costs: Vạn sự khởi đầu nan
-
A friend in need is a friend indeed:Gian nan mới hiểu lòng người
-
Rats desert a falling house:Cháy nhà mới ra mặt chuột
-
. Tit For Tat:Ăn miếng trả miếng
-
New one in, old one out:Có mới, nới cũ
-
Make hay while the sun shines:Việc hôm nay chớ để ngày mai
-
Handsome is as handsome does: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
-
Bitter pills may have blessed effects:Thuốc đắng dã tật
-
Blood is thicker than water:Một giọt máu đào hơn ao nước lã
-
An eye for an eye, a tooth for a tooth:Ăn miếng trả miếng
-
A clean hand wants no washing: Cây ngay không sợ chết đứng
-
Neck or nothing:Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
-
Cleanliness is next to godliness:Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm
-
Cut your coat according to your cloth:Liệu cơm gắp mắm
-
Never say die:Chớ thấy sóng cả mà ngã tay chèo
-
Constant dripping wears away stone:Nước chảy đá mòn
-
Men make houses, women make homes:Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
-
The proof of the pudding is in the eating:Đường dài mới biết ngựa hay
-
So many men, so many minds:Chín người, mười ý
-
Fine words butter no parsnips:Có thực mới vực được đạo
-
Too many cooks spoil the broth:Lắm thầy nhiều ma
-
Carry coals to Newcastle:Chở củi về rừng
-
Nothing ventured, nothing gained:Phi thương bất phú
-
Still waters run deep:Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
-
Make your enemy your friend:Hóa thù thành bạn
-
Stronger by rice, daring by money:Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
-
Words must be weighed, not counted:Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói
-
Fire proves gold, adversity proves men: Lửa thử vàng, gian nan thử sức
-
Live on the fat of the land:Ngồi mát ăn bát vàng
-
Empty vessels make the most sound:Thùng rỗng kêu to
-
Words are but Wind:Lời nói gió bay
-
Make a mountain out of a molehill: Việc bé xé to
-
When the blood sheds, the heart aches:Máu chảy, ruột mềm
-
Every Jack has his Jill:Nồi nào vung nấy/Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã/Rau nào sâu nấy
-
More haste, less speed:Dục tốc bất đạt